🌟 흉 없는 사람 없다

Tục ngữ

1. 결함이 없는 사람은 없으니 다른 사람의 결함을 너무 과장하지 말 것을 뜻하는 말.

1. (KHÔNG CÓ NGƯỜI NÀO KHÔNG CÓ ĐIỂM CHÊ TRÁCH), AI CHẲNG CÓ YẾU ĐIỂM: Lời nói có ý nghĩa rằng không có người nào không có khiếm khuyết nên đừng quá lời với khiếm khuyết của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이 걔는 매번 사람 무시하고 잘난 척이 끝이 없어.
    Yoomin always ignores people and shows off endlessly.
    Google translate 그만해라. 흉 없는 사람 없다고 누구나 단점은 있는 거지 뭘.
    Stop it. everyone has a weakness because there's no one without a scar.

흉 없는 사람 없다: There is nobody who has no faults; No one is free of faults,欠点のない人はいない,Personne n'a aucun défaut,no hay persona que no tenga defectos,لا أحد خالٍ من العيوب,(шууд орч.) сорвигүй хүн гэж үгүй. арван хуруу тэгш хүн гэж байдаггүй,(không có người nào không có điểm chê trách), ai chẳng có yếu điểm,(ป.ต.)ไม่มีคนที่ไม่มีแผลเป็น ; ไม่มีใครไม่มีข้อบกพร่อง, ไม่มีใครไม่มีข้อเสีย,,Идеальных людей не бывает.,人无完人,

💕Start 흉없는사람없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)